Alexandre Muller
0 - 2
Stefanos Tsitsipas
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
3
Lỗi giao bóng kép
3
18
Tổng số lần giao bóng 2
21
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
1
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
73
Tổng số lần giao bóng 1
57
56
Tổng số điểm giành được trong trận
74
55
Số lần giao bóng 1 thành công
36
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.5818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8056
0.7534
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6316
15
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
7
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
28
Tổng số lần giao bóng 1
21
20
Tổng số điểm giành được trong trận
29
21
Số lần giao bóng 1 thành công
14
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
2
Lỗi giao bóng kép
3
11
Tổng số lần giao bóng 2
14
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
45
Tổng số lần giao bóng 1
36
36
Tổng số điểm giành được trong trận
45
34
Số lần giao bóng 1 thành công
22
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7727
0.7556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6111
9
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7857
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
7
0 - 1 , 0 - 2 , 1 - 2 , 2 - 2 , 2 - 3 , 2 - 4 , 2 - 5 , 3 - 5 , 3 - 6
2J Bet