
2
-
0
Carlos Taberner

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
23
Tổng số lần giao bóng 2
18
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
8
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
1
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
68
Tổng số lần giao bóng 1
59
70
Tổng số điểm giành được trong trận
57
45
Số lần giao bóng 1 thành công
41
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.7111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6585
0.6618
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6949
22
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9565
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
7
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Tổng số lần giao bóng 1
18
29
Tổng số điểm giành được trong trận
17
19
Số lần giao bóng 1 thành công
11
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4545
0.6786
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6111
9
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
14
Tổng số lần giao bóng 2
11
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
40
Tổng số lần giao bóng 1
41
41
Tổng số điểm giành được trong trận
40
26
Số lần giao bóng 1 thành công
30
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
0.65
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7317
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 4 - 3
, 5 - 3
, 5 - 4
, 6 - 4