
2
-
0
Renzo Olivo

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
3
76
Tổng số điểm giành được trong trận
57
46
Số lần giao bóng 1 thành công
33
66
Tổng số lần giao bóng 1
67
0.697
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4925
18
Số lần giao bóng 2 thành công
31
20
Tổng số lần giao bóng 2
34
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9118
4
Số lần bẻ break thành công
1
10
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1111
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6739
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5758
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4412
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
31
Tổng số điểm giành được trong trận
22
18
Số lần giao bóng 1 thành công
11
32
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.5625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5238
14
Số lần giao bóng 2 thành công
9
14
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
45
Tổng số điểm giành được trong trận
35
28
Số lần giao bóng 1 thành công
22
34
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4783
4
Số lần giao bóng 2 thành công
22
6
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
3
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6786
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4545
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4583
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40