
0
-
2
Sofia Kenin

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
1
20
Tổng số lần giao bóng 2
19
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7368
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
44
Tổng số lần giao bóng 1
44
32
Tổng số điểm giành được trong trận
56
24
Số lần giao bóng 1 thành công
25
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.72
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5682
18
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
11
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
24
Tổng số lần giao bóng 1
28
22
Tổng số điểm giành được trong trận
30
15
Số lần giao bóng 1 thành công
17
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.1818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.875
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
20
Tổng số lần giao bóng 1
16
10
Tổng số điểm giành được trong trận
26
9
Số lần giao bóng 1 thành công
8
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.45
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40