
2
-
0
Anastasia Potapova

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
5
13
Tổng số lần giao bóng 2
24
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4583
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
4
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
43
Tổng số lần giao bóng 1
51
55
Tổng số điểm giành được trong trận
39
30
Số lần giao bóng 1 thành công
27
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6977
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5294
13
Số lần giao bóng 2 thành công
19
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7917
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
6
Tổng số lần giao bóng 2
10
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Tổng số lần giao bóng 1
22
27
Tổng số điểm giành được trong trận
14
13
Số lần giao bóng 1 thành công
12
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.9231
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
0.6842
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
7
Tổng số lần giao bóng 2
14
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Tổng số lần giao bóng 1
29
28
Tổng số điểm giành được trong trận
25
17
Số lần giao bóng 1 thành công
15
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
0.7083
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5172
7
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40