Beatriz Haddad Maia
0 - 2
Marie Bouzkova
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
22
Tổng số lần giao bóng 2
10
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.2273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Số lần bẻ break thành công
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8571
38
Tổng số lần giao bóng 1
42
25
Tổng số điểm giành được trong trận
55
16
Số lần giao bóng 1 thành công
32
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7812
0.4211
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7619
20
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
3
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
14
Tổng số lần giao bóng 1
17
6
Tổng số điểm giành được trong trận
25
0
Số lần giao bóng 1 thành công
14
0
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
0
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8235
14
Số lần giao bóng 2 thành công
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
7
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
24
Tổng số lần giao bóng 1
25
19
Tổng số điểm giành được trong trận
30
16
Số lần giao bóng 1 thành công
18
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
6
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2J Bet