
2
-
0
Jesper de Jong

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
3
80
Tổng số điểm giành được trong trận
73
59
Số lần giao bóng 1 thành công
41
80
Tổng số lần giao bóng 1
73
0.7375
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5616
21
Số lần giao bóng 2 thành công
29
21
Tổng số lần giao bóng 2
32
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9062
5
Số lần bẻ break thành công
4
8
Số cơ hội bẻ break có được
14
0.625
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.5593
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6829
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3438
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
35
Tổng số điểm giành được trong trận
32
21
Số lần giao bóng 1 thành công
17
31
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.6774
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4722
10
Số lần giao bóng 2 thành công
18
10
Tổng số lần giao bóng 2
19
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
3
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5238
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3158
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
45
Tổng số điểm giành được trong trận
41
38
Số lần giao bóng 1 thành công
24
49
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.7755
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6486
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
11
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
2
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 5 - 1
, 6 - 1