
2
-
1
Hernan Casanova/Santiago Rodriguez Taverna

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
7
64
Tổng số điểm giành được trong trận
58
45
Số lần giao bóng 1 thành công
37
59
Tổng số lần giao bóng 1
63
0.7627
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5873
14
Số lần giao bóng 2 thành công
19
14
Tổng số lần giao bóng 2
26
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7308
3
Số lần bẻ break thành công
3
8
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6486
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
4
25
Tổng số điểm giành được trong trận
29
20
Số lần giao bóng 1 thành công
14
26
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
6
Số lần giao bóng 2 thành công
10
6
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
0
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số điểm giành được trong trận
23
20
Số lần giao bóng 1 thành công
18
25
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
5
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
3
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
10
Tổng số điểm giành được trong trận
6
5
Số lần giao bóng 1 thành công
5
8
Tổng số lần giao bóng 1
8
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
3
Số lần giao bóng 2 thành công
2
3
Tổng số lần giao bóng 2
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
set 3
10
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 2 - 4
, 3 - 4
, 4 - 4
, 5 - 4
, 6 - 4
, 6 - 5
, 7 - 5
, 8 - 5
, 9 - 5
, 9 - 6