
1
-
2
Pedro Boscardin Dias / Gonzalo Villanueva

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
62
Tổng số điểm giành được trong trận
67
42
Số lần giao bóng 1 thành công
56
59
Tổng số lần giao bóng 1
70
0.7119
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
17
Số lần giao bóng 2 thành công
13
17
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
1
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.7381
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
12
Tổng số điểm giành được trong trận
26
14
Số lần giao bóng 1 thành công
17
18
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.85
4
Số lần giao bóng 2 thành công
3
4
Tổng số lần giao bóng 2
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8235
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
43
Tổng số điểm giành được trong trận
31
21
Số lần giao bóng 1 thành công
32
33
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7805
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
12
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.9048
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số điểm giành được trong trận
10
7
Số lần giao bóng 1 thành công
7
8
Tổng số lần giao bóng 1
9
0.875
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7778
1
Số lần giao bóng 2 thành công
2
1
Tổng số lần giao bóng 2
2
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 3 - 2
, 4 - 2
, 4 - 3
, 5 - 3
, 6 - 3
set 3
7
-
10
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 2 - 4
, 3 - 4
, 4 - 4
, 4 - 5
, 5 - 5
, 5 - 6
, 6 - 6
, 7 - 6
, 7 - 7
, 7 - 8
, 7 - 9