
2
-
0
Tristan Schoolkate

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
0
Lỗi giao bóng kép
0
68
Tổng số điểm giành được trong trận
54
37
Số lần giao bóng 1 thành công
36
53
Tổng số lần giao bóng 1
69
0.6981
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5217
16
Số lần giao bóng 2 thành công
33
16
Tổng số lần giao bóng 2
33
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
10
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.3
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.7568
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
34
Tổng số điểm giành được trong trận
29
18
Số lần giao bóng 1 thành công
21
27
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
9
Số lần giao bóng 2 thành công
15
9
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.619
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
34
Tổng số điểm giành được trong trận
25
19
Số lần giao bóng 1 thành công
15
26
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.7308
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4545
7
Số lần giao bóng 2 thành công
18
7
Tổng số lần giao bóng 2
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15