D.L Martinez/F.Mena
2 - 1
Jonathan Eysseric/George Goldhoff
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
2
76
Tổng số điểm giành được trong trận
77
53
Số lần giao bóng 1 thành công
48
80
Tổng số lần giao bóng 1
73
0.6625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6575
24
Số lần giao bóng 2 thành công
23
27
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.92
2
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.6792
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7917
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5926
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.44
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
38
Tổng số điểm giành được trong trận
44
29
Số lần giao bóng 1 thành công
26
41
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.7073
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6341
10
Số lần giao bóng 2 thành công
14
12
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
1
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.6207
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8846
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
25
19
Số lần giao bóng 1 thành công
17
30
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.6333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7391
11
Số lần giao bóng 2 thành công
5
11
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số điểm giành được trong trận
8
5
Số lần giao bóng 1 thành công
5
9
Tổng số lần giao bóng 1
9
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
3
Số lần giao bóng 2 thành công
4
4
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
7
1 - 0 , 2 - 0 , 2 - 1 , 2 - 2 , 3 - 2 , 4 - 2 , 5 - 2 , 5 - 3 , 5 - 4 , 5 - 5 , 6 - 5 , 6 - 6 , 6 - 7 , 7 - 7 , 7 - 8
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
set 3
10
-
8
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 3 - 4 , 4 - 4 , 5 - 4 , 5 - 5 , 6 - 5 , 6 - 6 , 6 - 7 , 7 - 7 , 8 - 7 , 8 - 8 , 9 - 8
2J Bet