Dominic Stephan Stricker
0 - 0
Francesco Maestrelli
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
81
Tổng số điểm giành được trong trận
76
41
Số lần giao bóng 1 thành công
48
77
Tổng số lần giao bóng 1
80
0.5325
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
36
Số lần giao bóng 2 thành công
30
36
Tổng số lần giao bóng 2
32
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
5
Số lần bẻ break thành công
4
10
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.6341
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4062
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
33
Tổng số điểm giành được trong trận
26
17
Số lần giao bóng 1 thành công
14
36
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.4722
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
19
Số lần giao bóng 2 thành công
9
19
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
48
Tổng số điểm giành được trong trận
50
24
Số lần giao bóng 1 thành công
34
41
Tổng số lần giao bóng 1
57
0.5854
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5965
17
Số lần giao bóng 2 thành công
21
17
Tổng số lần giao bóng 2
23
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.913
3
Số lần bẻ break thành công
3
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5588
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.3529
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4348
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 4 - 3 , 5 - 3 , 5 - 4 , 6 - 4 , 6 - 5 , 6 - 6 , 6 - 7 , 7 - 7 , 7 - 8
2J Bet