
2
-
0
Kimmer Coppejans

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
72
Tổng số điểm giành được trong trận
56
24
Số lần giao bóng 1 thành công
44
55
Tổng số lần giao bóng 1
73
0.4364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6027
29
Số lần giao bóng 2 thành công
27
31
Tổng số lần giao bóng 2
29
0.9355
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.931
4
Số lần bẻ break thành công
1
12
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6136
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.6452
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4138
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
36
Tổng số điểm giành được trong trận
26
11
Số lần giao bóng 1 thành công
22
24
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.4583
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5789
11
Số lần giao bóng 2 thành công
16
13
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
8
Số cơ hội bẻ break có được
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5909
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
36
Tổng số điểm giành được trong trận
30
13
Số lần giao bóng 1 thành công
22
31
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.4194
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6286
18
Số lần giao bóng 2 thành công
11
18
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
2
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4615
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15