
0
-
2
Carlos Alcaraz Garfia

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
2
26
Tổng số lần giao bóng 2
15
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
2
Số cơ hội bẻ break có được
10
1
Số lần bẻ break thành công
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
67
Tổng số lần giao bóng 1
51
52
Tổng số điểm giành được trong trận
66
41
Số lần giao bóng 1 thành công
36
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
26
0.5854
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
0.6119
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7059
25
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.9615
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số lần giao bóng 2
7
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
41
Tổng số lần giao bóng 1
25
30
Tổng số điểm giành được trong trận
36
26
Số lần giao bóng 1 thành công
18
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
0.6341
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.72
14
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
26
Tổng số lần giao bóng 1
26
22
Tổng số điểm giành được trong trận
30
15
Số lần giao bóng 1 thành công
18
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.5769
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
11
Số lần giao bóng 2 thành công
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40