Dylan Charlap
0 - 0
Roman Venger
Tất cả Set 1
Stats
27
Tổng số điểm giành được trong trận
33
15
Số lần giao bóng 1 thành công
25
28
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.5357
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7812
13
Số lần giao bóng 2 thành công
6
13
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
27
Tổng số điểm giành được trong trận
33
15
Số lần giao bóng 1 thành công
25
28
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.5357
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7812
13
Số lần giao bóng 2 thành công
6
13
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
SET 1
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2J Bet