
2
-
1
Hailey Baptiste

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
8
Lỗi giao bóng kép
7
43
Tổng số lần giao bóng 2
44
18
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.4186
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
10
Số cơ hội bẻ break có được
18
6
Số lần bẻ break thành công
5
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2778
111
Tổng số lần giao bóng 1
93
106
Tổng số điểm giành được trong trận
98
68
Số lần giao bóng 1 thành công
49
43
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.6324
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6531
0.6126
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5269
35
Số lần giao bóng 2 thành công
37
0.814
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8409
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
2
17
Tổng số lần giao bóng 2
21
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
38
Tổng số lần giao bóng 1
35
40
Tổng số điểm giành được trong trận
33
21
Số lần giao bóng 1 thành công
14
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
0.5526
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4
12
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.7059
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9048
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
26
Tổng số lần giao bóng 1
34
28
Tổng số điểm giành được trong trận
32
18
Số lần giao bóng 1 thành công
23
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5652
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6765
7
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
4
18
Tổng số lần giao bóng 2
12
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
4
Số cơ hội bẻ break có được
9
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2222
47
Tổng số lần giao bóng 1
24
38
Tổng số điểm giành được trong trận
33
29
Số lần giao bóng 1 thành công
12
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5172
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.617
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
16
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15