Felix Auger Aliassime
0 - 2
Andrea Pellegrino
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
5
Lỗi giao bóng kép
2
68
Tổng số điểm giành được trong trận
76
40
Số lần giao bóng 1 thành công
47
65
Tổng số lần giao bóng 1
79
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5949
20
Số lần giao bóng 2 thành công
30
25
Tổng số lần giao bóng 2
32
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
2
Số lần bẻ break thành công
4
6
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.725
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6809
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
2
33
Tổng số điểm giành được trong trận
41
25
Số lần giao bóng 1 thành công
21
41
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.6098
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
13
Số lần giao bóng 2 thành công
10
16
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.64
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
35
Tổng số điểm giành được trong trận
35
15
Số lần giao bóng 1 thành công
26
24
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5652
7
Số lần giao bóng 2 thành công
20
9
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.8667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6538
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
7
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2J Bet