Genaro Alberto Olivieri
0 - 2
Lautaro Midon
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
0
68
Tổng số điểm giành được trong trận
81
52
Số lần giao bóng 1 thành công
55
71
Tổng số lần giao bóng 1
78
0.7324
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7051
17
Số lần giao bóng 2 thành công
23
19
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
3
9
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.1111
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
37
0.6346
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6727
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6522
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
38
28
Số lần giao bóng 1 thành công
23
37
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.7568
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7188
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7778
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
0
37
Tổng số điểm giành được trong trận
43
24
Số lần giao bóng 1 thành công
32
34
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.7059
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6957
8
Số lần giao bóng 2 thành công
14
10
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6562
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
7
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2J Bet