Guy Den Ouden
2 - 1
Alexander Blockx
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
3
89
Tổng số điểm giành được trong trận
77
43
Số lần giao bóng 1 thành công
52
72
Tổng số lần giao bóng 1
94
0.5972
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5532
25
Số lần giao bóng 2 thành công
39
29
Tổng số lần giao bóng 2
42
0.8621
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
6
Số lần bẻ break thành công
4
13
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.4615
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.6977
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6346
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.4828
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.381
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số điểm giành được trong trận
33
10
Số lần giao bóng 1 thành công
22
26
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.3846
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6111
15
Số lần giao bóng 2 thành công
12
16
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
3
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
34
Tổng số điểm giành được trong trận
29
22
Số lần giao bóng 1 thành công
20
31
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.7097
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
6
Số lần giao bóng 2 thành công
11
9
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số điểm giành được trong trận
15
11
Số lần giao bóng 1 thành công
10
15
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3846
4
Số lần giao bóng 2 thành công
16
4
Tổng số lần giao bóng 2
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 3
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2J Bet