
2
-
0
Martin Landaluce

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
6
68
Tổng số điểm giành được trong trận
50
34
Số lần giao bóng 1 thành công
37
61
Tổng số lần giao bóng 1
57
0.5574
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6491
24
Số lần giao bóng 2 thành công
14
27
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7
5
Số lần bẻ break thành công
2
8
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.625
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5676
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6296
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.35
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
26
Tổng số điểm giành được trong trận
9
10
Số lần giao bóng 1 thành công
7
20
Tổng số lần giao bóng 1
15
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4667
9
Số lần giao bóng 2 thành công
6
10
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
3
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
1
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.1429
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
4
42
Tổng số điểm giành được trong trận
41
24
Số lần giao bóng 1 thành công
30
41
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.5854
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
15
Số lần giao bóng 2 thành công
8
17
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
2
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
6
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
7
-
6
0 - 1
, 0 - 2
, 1 - 2
, 2 - 2
, 3 - 2
, 3 - 3
, 4 - 3
, 5 - 3
, 5 - 4
, 6 - 4
, 6 - 5