
1
-
2
Sun Fajing

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
3
73
Tổng số điểm giành được trong trận
79
43
Số lần giao bóng 1 thành công
43
72
Tổng số lần giao bóng 1
80
0.5972
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5375
28
Số lần giao bóng 2 thành công
34
29
Tổng số lần giao bóng 2
37
0.9655
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9189
2
Số lần bẻ break thành công
4
11
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.1818
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.6977
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6977
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
22
0.5172
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5946
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
30
Tổng số điểm giành được trong trận
19
18
Số lần giao bóng 1 thành công
8
24
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.32
6
Số lần giao bóng 2 thành công
15
6
Tổng số lần giao bóng 2
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
1
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.8889
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6471
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
18
Tổng số điểm giành được trong trận
27
12
Số lần giao bóng 1 thành công
19
21
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7917
8
Số lần giao bóng 2 thành công
5
9
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số điểm giành được trong trận
33
13
Số lần giao bóng 1 thành công
16
27
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.4815
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5161
14
Số lần giao bóng 2 thành công
14
14
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
1
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8125
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40