Iulia Andreea Ionescu
1 - 1
Anastasija Arsic
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
4
64
Tổng số điểm giành được trong trận
58
38
Số lần giao bóng 1 thành công
36
61
Tổng số lần giao bóng 1
61
0.623
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5902
20
Số lần giao bóng 2 thành công
21
23
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.8696
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.84
4
Số lần bẻ break thành công
3
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.44
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
30
Tổng số điểm giành được trong trận
18
20
Số lần giao bóng 1 thành công
14
28
Tổng số lần giao bóng 1
20
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
8
Số lần giao bóng 2 thành công
3
8
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
33
16
Số lần giao bóng 1 thành công
17
28
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5312
9
Số lần giao bóng 2 thành công
14
12
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
2
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số điểm giành được trong trận
7
2
Số lần giao bóng 1 thành công
5
5
Tổng số lần giao bóng 1
9
0.4
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
3
Số lần giao bóng 2 thành công
4
3
Tổng số lần giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 3
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2J Bet