
2
-
0
Fabio Fognini

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số lần giao bóng 2
28
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
8
Số cơ hội bẻ break có được
4
5
Số lần bẻ break thành công
2
0.625
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
53
Tổng số lần giao bóng 1
55
61
Tổng số điểm giành được trong trận
47
29
Số lần giao bóng 1 thành công
27
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6897
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5185
0.5472
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4909
19
Số lần giao bóng 2 thành công
27
0.7917
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9643
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số lần giao bóng 2
10
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
26
Tổng số lần giao bóng 1
22
28
Tổng số điểm giành được trong trận
20
11
Số lần giao bóng 1 thành công
12
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.8182
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4167
0.4231
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
18
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
27
Tổng số lần giao bóng 1
33
33
Tổng số điểm giành được trong trận
27
18
Số lần giao bóng 1 thành công
15
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4545
9
Số lần giao bóng 2 thành công
18
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30