
0
-
2
Emma Raducanu

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
4
Lỗi giao bóng kép
2
16
Tổng số lần giao bóng 2
19
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6842
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
49
Tổng số lần giao bóng 1
53
40
Tổng số điểm giành được trong trận
62
33
Số lần giao bóng 1 thành công
34
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.5152
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
0.6735
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6415
12
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
9
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
24
Tổng số lần giao bóng 1
24
18
Tổng số điểm giành được trong trận
30
15
Số lần giao bóng 1 thành công
15
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
6
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
10
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
25
Tổng số lần giao bóng 1
29
22
Tổng số điểm giành được trong trận
32
18
Số lần giao bóng 1 thành công
19
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
0.72
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6552
6
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A