
0
-
0
Yulia Putintseva

Tất cả
Set 1
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
7
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
36
Tổng số lần giao bóng 1
26
31
Tổng số điểm giành được trong trận
31
24
Số lần giao bóng 1 thành công
19
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7308
10
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
7
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
4
Số cơ hội bẻ break có được
7
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
36
Tổng số lần giao bóng 1
26
31
Tổng số điểm giành được trong trận
31
24
Số lần giao bóng 1 thành công
19
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7308
10
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
SET 1
set 1
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40