Katie Volynets
0 - 1
Clara Tauson
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
2
Lỗi giao bóng kép
2
15
Tổng số lần giao bóng 2
30
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
14
Số cơ hội bẻ break có được
10
2
Số lần bẻ break thành công
5
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
59
Tổng số lần giao bóng 1
75
60
Tổng số điểm giành được trong trận
74
44
Số lần giao bóng 1 thành công
45
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.4773
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.7458
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
13
Số lần giao bóng 2 thành công
28
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
24
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
11
Số cơ hội bẻ break có được
8
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.1818
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
44
Tổng số lần giao bóng 1
61
51
Tổng số điểm giành được trong trận
54
36
Số lần giao bóng 1 thành công
37
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5405
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6066
8
Số lần giao bóng 2 thành công
23
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9583
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
6
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
15
Tổng số lần giao bóng 1
14
9
Tổng số điểm giành được trong trận
20
8
Số lần giao bóng 1 thành công
8
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
0.5333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
5
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
7
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2J Bet