Learner Tien
2 - 0
Reilly Opelka
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
6
Lỗi giao bóng kép
4
37
Tổng số lần giao bóng 2
31
22
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.5946
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5161
7
Số cơ hội bẻ break có được
6
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
73
Tổng số lần giao bóng 1
80
82
Tổng số điểm giành được trong trận
71
36
Số lần giao bóng 1 thành công
49
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.8056
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6735
0.4932
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6125
31
Số lần giao bóng 2 thành công
27
0.8378
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.871
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
3
13
Tổng số lần giao bóng 2
11
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
25
Tổng số lần giao bóng 1
28
30
Tổng số điểm giành được trong trận
23
12
Số lần giao bóng 1 thành công
17
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
0.48
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7273
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số lần giao bóng 2
20
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
48
Tổng số lần giao bóng 1
52
52
Tổng số điểm giành được trong trận
48
24
Số lần giao bóng 1 thành công
32
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.7917
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6562
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
21
Số lần giao bóng 2 thành công
19
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 4 - 0 , 5 - 0 , 5 - 1 , 5 - 2 , 5 - 3 , 5 - 4 , 5 - 5 , 5 - 6 , 6 - 6 , 7 - 6 , 7 - 7 , 7 - 8 , 8 - 8 , 9 - 8 , 9 - 9 , 9 - 10 , 10 - 10 , 11 - 10 , 11 - 11 , 12 - 11
2J Bet