
0
-
2
Tomas Machac

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số lần giao bóng 2
29
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4828
3
Số cơ hội bẻ break có được
10
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
64
Tổng số lần giao bóng 1
54
53
Tổng số điểm giành được trong trận
65
37
Số lần giao bóng 1 thành công
25
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.6216
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.88
0.5781
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.463
23
Số lần giao bóng 2 thành công
28
0.8519
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9655
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
18
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
31
Tổng số lần giao bóng 1
29
27
Tổng số điểm giành được trong trận
33
20
Số lần giao bóng 1 thành công
11
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8182
0.6452
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.3793
9
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số lần giao bóng 2
11
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
33
Tổng số lần giao bóng 1
25
26
Tổng số điểm giành được trong trận
32
17
Số lần giao bóng 1 thành công
14
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9286
0.5152
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.56
14
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40