Lorenzo Musetti
2 - 0
Otto Virtanen
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số lần giao bóng 2
27
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3704
9
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
53
Tổng số lần giao bóng 1
65
69
Tổng số điểm giành được trong trận
49
37
Số lần giao bóng 1 thành công
38
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.8108
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6579
0.6981
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5846
15
Số lần giao bóng 2 thành công
26
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.963
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
10
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
34
Tổng số lần giao bóng 1
23
32
Tổng số điểm giành được trong trận
25
25
Số lần giao bóng 1 thành công
13
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.76
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
0.7353
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5652
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
17
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3529
7
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
19
Tổng số lần giao bóng 1
42
37
Tổng số điểm giành được trong trận
24
12
Số lần giao bóng 1 thành công
25
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.9167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.6316
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5952
7
Số lần giao bóng 2 thành công
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2J Bet