
0
-
2
Laura Siegemund

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
3
25
Tổng số lần giao bóng 2
12
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.44
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
8
0
Số lần bẻ break thành công
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
48
Tổng số lần giao bóng 1
44
35
Tổng số điểm giành được trong trận
57
23
Số lần giao bóng 1 thành công
32
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.875
0.4792
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7273
22
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.88
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
13
Tổng số lần giao bóng 2
5
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
24
Tổng số lần giao bóng 1
23
19
Tổng số điểm giành được trong trận
28
11
Số lần giao bóng 1 thành công
18
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8333
0.4583
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7826
12
Số lần giao bóng 2 thành công
4
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
12
Tổng số lần giao bóng 2
7
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
24
Tổng số lần giao bóng 1
21
16
Tổng số điểm giành được trong trận
29
12
Số lần giao bóng 1 thành công
14
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9286
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
10
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40