Maria Sakkari
1 - 2
Magda Linette
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
6
Lỗi giao bóng kép
0
33
Tổng số lần giao bóng 2
31
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.3939
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5484
11
Số cơ hội bẻ break có được
12
3
Số lần bẻ break thành công
4
0.2727
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
88
Tổng số lần giao bóng 1
84
85
Tổng số điểm giành được trong trận
87
55
Số lần giao bóng 1 thành công
53
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.6727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6038
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.631
27
Số lần giao bóng 2 thành công
31
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
8
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
33
Tổng số lần giao bóng 1
22
33
Tổng số điểm giành được trong trận
22
20
Số lần giao bóng 1 thành công
14
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4286
0.6061
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
12
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
33
Tổng số lần giao bóng 1
34
32
Tổng số điểm giành được trong trận
35
19
Số lần giao bóng 1 thành công
22
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5909
0.5758
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6471
12
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
11
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
22
Tổng số lần giao bóng 1
28
20
Tổng số điểm giành được trong trận
30
16
Số lần giao bóng 1 thành công
17
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
5
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 3
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2J Bet