Marie Bouzkova
1 - 2
Naomi Osaka
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
2
32
Tổng số lần giao bóng 2
34
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.4062
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
5
Số cơ hội bẻ break có được
7
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
91
Tổng số lần giao bóng 1
90
86
Tổng số điểm giành được trong trận
95
59
Số lần giao bóng 1 thành công
56
41
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
44
0.6949
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
0.6484
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6222
28
Số lần giao bóng 2 thành công
32
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
11
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
32
Tổng số lần giao bóng 1
32
34
Tổng số điểm giành được trong trận
30
19
Số lần giao bóng 1 thành công
21
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8421
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.5938
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6562
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
17
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2941
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
30
Tổng số lần giao bóng 1
38
31
Tổng số điểm giành được trong trận
37
17
Số lần giao bóng 1 thành công
21
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8095
0.5667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5526
11
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số lần giao bóng 2
6
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
29
Tổng số lần giao bóng 1
20
21
Tổng số điểm giành được trong trận
28
23
Số lần giao bóng 1 thành công
14
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
0.7931
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
6
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
set 3
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2J Bet