
2
-
0
Carlos Sanchez Jover

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
3
65
Tổng số điểm giành được trong trận
41
35
Số lần giao bóng 1 thành công
34
53
Tổng số lần giao bóng 1
53
0.6604
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6415
16
Số lần giao bóng 2 thành công
16
18
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8421
4
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4706
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
10
7
Số lần giao bóng 1 thành công
11
19
Tổng số lần giao bóng 1
17
0.3684
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6471
11
Số lần giao bóng 2 thành công
5
12
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
39
Tổng số điểm giành được trong trận
31
28
Số lần giao bóng 1 thành công
23
34
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6389
5
Số lần giao bóng 2 thành công
11
6
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4348
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6154
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15