
0
-
2
Lucas Klein

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
6
Lỗi giao bóng kép
9
80
Tổng số điểm giành được trong trận
91
65
Số lần giao bóng 1 thành công
43
88
Tổng số lần giao bóng 1
83
0.7386
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5181
17
Số lần giao bóng 2 thành công
31
23
Tổng số lần giao bóng 2
40
0.7391
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.775
4
Số lần bẻ break thành công
5
12
Số cơ hội bẻ break có được
14
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3571
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.4923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7442
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4348
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.325
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
5
48
Tổng số điểm giành được trong trận
52
37
Số lần giao bóng 1 thành công
25
51
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.7255
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5102
10
Số lần giao bóng 2 thành công
19
14
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7917
4
Số lần bẻ break thành công
4
10
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.4595
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.72
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2083
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
4
32
Tổng số điểm giành được trong trận
39
28
Số lần giao bóng 1 thành công
18
37
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.7568
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5294
7
Số lần giao bóng 2 thành công
12
9
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5357
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
7
0 - 1
, 1 - 1
, 1 - 2
, 1 - 3
, 2 - 3
, 2 - 4
, 3 - 4
, 3 - 5
, 3 - 6
, 4 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A