
0
-
0
Jakub Paul/David Pel

Tất cả
Set 1
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
12
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
23
Tổng số lần giao bóng 1
32
30
Tổng số điểm giành được trong trận
25
13
Số lần giao bóng 1 thành công
20
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.55
0.5652
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
8
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
12
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
23
Tổng số lần giao bóng 1
32
30
Tổng số điểm giành được trong trận
25
13
Số lần giao bóng 1 thành công
20
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.55
0.5652
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
8
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A