
0
-
2
Jonas Hahn

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
2
43
Tổng số điểm giành được trong trận
63
29
Số lần giao bóng 1 thành công
24
61
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.4754
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5333
28
Số lần giao bóng 2 thành công
19
32
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9048
1
Số lần bẻ break thành công
4
2
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6207
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7917
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
1
20
Tổng số điểm giành được trong trận
32
14
Số lần giao bóng 1 thành công
10
34
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.4118
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
17
Số lần giao bóng 2 thành công
7
20
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.85
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.35
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
23
Tổng số điểm giành được trong trận
31
15
Số lần giao bóng 1 thành công
14
27
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5185
11
Số lần giao bóng 2 thành công
12
12
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6923
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40