
0
-
2
Gianluca Mager

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
3
82
Tổng số điểm giành được trong trận
87
50
Số lần giao bóng 1 thành công
53
82
Tổng số lần giao bóng 1
87
0.6098
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6092
28
Số lần giao bóng 2 thành công
31
32
Tổng số lần giao bóng 2
34
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9118
1
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.66
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.717
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.5938
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5588
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
3
42
Tổng số điểm giành được trong trận
42
24
Số lần giao bóng 1 thành công
23
36
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4792
9
Số lần giao bóng 2 thành công
22
12
Tổng số lần giao bóng 2
25
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.88
0
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.7083
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
40
Tổng số điểm giành được trong trận
45
26
Số lần giao bóng 1 thành công
30
46
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.5652
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7692
19
Số lần giao bóng 2 thành công
9
20
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.95
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7333
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
7
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 2 - 4
, 2 - 5
, 3 - 5
, 4 - 5
, 4 - 6
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 3 - 2
, 3 - 3
, 3 - 4
, 4 - 4
, 4 - 5
, 4 - 6