Pedro Martinez
0 - 2
Hubert Hurkacz
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
4
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số lần giao bóng 2
12
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Số lần bẻ break thành công
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
60
Tổng số lần giao bóng 1
50
45
Tổng số điểm giành được trong trận
65
44
Số lần giao bóng 1 thành công
38
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.6136
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8158
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.76
12
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
0
5
Tổng số lần giao bóng 2
6
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8333
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
14
Tổng số lần giao bóng 1
19
9
Tổng số điểm giành được trong trận
24
9
Số lần giao bóng 1 thành công
13
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
0.6429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6842
2
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.4
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
6
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
46
Tổng số lần giao bóng 1
31
36
Tổng số điểm giành được trong trận
41
35
Số lần giao bóng 1 thành công
25
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.7609
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8065
10
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
7
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2J Bet