Ray Ho/Matthew Christopher Romios
1 - 2
Vasil Kirkov/Bart Stevens
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
4
61
Tổng số điểm giành được trong trận
72
40
Số lần giao bóng 1 thành công
36
73
Tổng số lần giao bóng 1
60
0.5479
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
32
Số lần giao bóng 2 thành công
20
33
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.9697
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
10
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8889
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5758
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
23
17
Số lần giao bóng 1 thành công
13
28
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.6071
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5909
11
Số lần giao bóng 2 thành công
8
11
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9231
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.9091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
3
28
Tổng số điểm giành được trong trận
39
20
Số lần giao bóng 1 thành công
18
37
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.5405
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
16
Số lần giao bóng 2 thành công
9
17
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
8
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9444
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
6
Tổng số điểm giành được trong trận
10
3
Số lần giao bóng 1 thành công
5
8
Tổng số lần giao bóng 1
8
0.375
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
5
Số lần giao bóng 2 thành công
3
5
Tổng số lần giao bóng 2
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
3
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
6
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
7
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 3
6
-
10
0 - 1 , 0 - 2 , 0 - 3 , 0 - 4 , 0 - 5 , 0 - 6 , 1 - 6 , 2 - 6 , 2 - 7 , 3 - 7 , 3 - 8 , 4 - 8 , 5 - 8 , 5 - 9 , 6 - 9
2J Bet