
0
-
2
Hernan Casanova/Santiago Rodriguez Taverna

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
4
66
Tổng số điểm giành được trong trận
64
41
Số lần giao bóng 1 thành công
47
63
Tổng số lần giao bóng 1
67
0.6508
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7015
18
Số lần giao bóng 2 thành công
16
22
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Số lần bẻ break thành công
3
9
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.1111
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
29
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.7073
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6383
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
4
39
Tổng số điểm giành được trong trận
34
23
Số lần giao bóng 1 thành công
28
34
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.6765
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7179
10
Số lần giao bóng 2 thành công
7
11
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6364
1
Số lần bẻ break thành công
2
8
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.125
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6071
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
30
18
Số lần giao bóng 1 thành công
19
29
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.6207
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6786
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
11
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7778
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
5
-
7
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40