
1
-
2
Karen Khachanov

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
3
Lỗi giao bóng kép
3
34
Tổng số lần giao bóng 2
28
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5357
10
Số cơ hội bẻ break có được
10
3
Số lần bẻ break thành công
6
0.3
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
96
Tổng số lần giao bóng 1
105
94
Tổng số điểm giành được trong trận
105
62
Số lần giao bóng 1 thành công
77
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
48
0.5968
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6234
0.6458
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7333
31
Số lần giao bóng 2 thành công
25
0.9118
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8929
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
10
Tổng số lần giao bóng 2
8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
31
Tổng số lần giao bóng 1
36
29
Tổng số điểm giành được trong trận
36
21
Số lần giao bóng 1 thành công
28
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.619
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6786
0.6774
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7778
10
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
15
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
36
Tổng số lần giao bóng 1
51
47
Tổng số điểm giành được trong trận
40
22
Số lần giao bóng 1 thành công
36
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5278
0.6111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7059
14
Số lần giao bóng 2 thành công
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
5
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
29
Tổng số lần giao bóng 1
18
18
Tổng số điểm giành được trong trận
29
19
Số lần giao bóng 1 thành công
13
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5263
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7692
0.6552
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7222
7
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40