
2
-
1
Frances Tiafoe

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
1
Lỗi giao bóng kép
2
46
Tổng số lần giao bóng 2
34
27
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.587
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5588
7
Số cơ hội bẻ break có được
4
4
Số lần bẻ break thành công
1
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
88
Tổng số lần giao bóng 1
80
87
Tổng số điểm giành được trong trận
81
42
Số lần giao bóng 1 thành công
46
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7826
0.4773
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.575
45
Số lần giao bóng 2 thành công
32
0.9783
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Tổng số lần giao bóng 1
24
27
Tổng số điểm giành được trong trận
15
10
Số lần giao bóng 1 thành công
14
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
0.5556
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
25
Tổng số lần giao bóng 2
15
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.56
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7333
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
38
Tổng số lần giao bóng 1
34
30
Tổng số điểm giành được trong trận
42
13
Số lần giao bóng 1 thành công
19
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8421
0.3421
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5588
24
Số lần giao bóng 2 thành công
14
0.96
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
13
Tổng số lần giao bóng 2
9
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
32
Tổng số lần giao bóng 1
22
30
Tổng số điểm giành được trong trận
24
19
Số lần giao bóng 1 thành công
13
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.8421
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
0.5938
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5909
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
7
0 - 1
, 0 - 2
, 1 - 2
, 1 - 3
, 1 - 4
, 1 - 5
, 2 - 5
, 2 - 6
set 3
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0