
0
-
2
Alex Bolt

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
51
Tổng số điểm giành được trong trận
70
31
Số lần giao bóng 1 thành công
35
66
Tổng số lần giao bóng 1
55
0.4697
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
34
Số lần giao bóng 2 thành công
19
35
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.9714
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
1
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
12
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.6452
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6857
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.4571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
21
Tổng số điểm giành được trong trận
31
11
Số lần giao bóng 1 thành công
22
23
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.4783
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7586
12
Số lần giao bóng 2 thành công
6
12
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
30
Tổng số điểm giành được trong trận
39
20
Số lần giao bóng 1 thành công
13
43
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.4651
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
22
Số lần giao bóng 2 thành công
13
23
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9565
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5652
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.9231
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40