
2
-
0
Roberto Bautista Agut

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
23
Tổng số lần giao bóng 2
25
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.44
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
4
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
45
Tổng số lần giao bóng 1
53
57
Tổng số điểm giành được trong trận
41
22
Số lần giao bóng 1 thành công
28
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.8636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
0.4889
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5283
23
Số lần giao bóng 2 thành công
25
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
13
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2308
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
15
Tổng số lần giao bóng 1
24
26
Tổng số điểm giành được trong trận
13
6
Số lần giao bóng 1 thành công
11
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
0.4
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4583
9
Số lần giao bóng 2 thành công
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
12
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
30
Tổng số lần giao bóng 1
29
31
Tổng số điểm giành được trong trận
28
16
Số lần giao bóng 1 thành công
17
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6471
0.5333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5862
14
Số lần giao bóng 2 thành công
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40