
1
-
1
Federico Bondioli

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
5
76
Tổng số điểm giành được trong trận
70
41
Số lần giao bóng 1 thành công
39
79
Tổng số lần giao bóng 1
67
0.519
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5821
36
Số lần giao bóng 2 thành công
23
38
Tổng số lần giao bóng 2
28
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8214
3
Số lần bẻ break thành công
3
7
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.6098
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5641
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
15
0.5526
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5357
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
30
Tổng số điểm giành được trong trận
19
15
Số lần giao bóng 1 thành công
14
25
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
10
Số lần giao bóng 2 thành công
8
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
23
Tổng số điểm giành được trong trận
35
13
Số lần giao bóng 1 thành công
14
33
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.3939
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.56
18
Số lần giao bóng 2 thành công
9
20
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
0
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.35
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7273
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
23
Tổng số điểm giành được trong trận
16
13
Số lần giao bóng 1 thành công
11
21
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6111
8
Số lần giao bóng 2 thành công
6
8
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
0
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4545
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40