
2
-
1
Mark Lajal

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
4
Lỗi giao bóng kép
4
84
Tổng số điểm giành được trong trận
79
55
Số lần giao bóng 1 thành công
50
75
Tổng số lần giao bóng 1
88
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5682
16
Số lần giao bóng 2 thành công
34
20
Tổng số lần giao bóng 2
38
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
5
Số lần bẻ break thành công
3
14
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.3571
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2727
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.58
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4737
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số điểm giành được trong trận
28
14
Số lần giao bóng 1 thành công
13
20
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.7
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5909
4
Số lần giao bóng 2 thành công
9
6
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8889
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
30
25
Số lần giao bóng 1 thành công
18
37
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.6757
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
10
Số lần giao bóng 2 thành công
11
12
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.56
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4167
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
3
33
Tổng số điểm giành được trong trận
21
16
Số lần giao bóng 1 thành công
19
18
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5278
2
Số lần giao bóng 2 thành công
14
2
Tổng số lần giao bóng 2
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
3
Số lần bẻ break thành công
0
9
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2941
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 3
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30