
2
-
0
Amanda Anisimova

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
6
Lỗi giao bóng kép
11
35
Tổng số lần giao bóng 2
46
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.4857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3913
19
Số cơ hội bẻ break có được
14
7
Số lần bẻ break thành công
6
0.3684
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
81
Tổng số lần giao bóng 1
105
97
Tổng số điểm giành được trong trận
89
46
Số lần giao bóng 1 thành công
59
25
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.5435
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5424
0.5679
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5619
29
Số lần giao bóng 2 thành công
35
0.8286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7609
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
7
21
Tổng số lần giao bóng 2
30
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4762
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4333
15
Số cơ hội bẻ break có được
10
4
Số lần bẻ break thành công
4
0.2667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
47
Tổng số lần giao bóng 1
61
54
Tổng số điểm giành được trong trận
54
26
Số lần giao bóng 1 thành công
31
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.4615
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5161
0.5532
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5082
19
Số lần giao bóng 2 thành công
23
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7667
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
4
14
Tổng số lần giao bóng 2
16
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3125
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
34
Tổng số lần giao bóng 1
44
43
Tổng số điểm giành được trong trận
35
20
Số lần giao bóng 1 thành công
28
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.65
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5714
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
10
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 3 - 1
, 3 - 2
, 4 - 2
, 4 - 3
, 4 - 4
, 4 - 5
, 5 - 5
, 6 - 5
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
7
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30