Vit Kopriva
2 - 1
Sebastian Baez
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
29
Tổng số lần giao bóng 2
27
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5862
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5185
8
Số cơ hội bẻ break có được
7
4
Số lần bẻ break thành công
4
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
95
Tổng số lần giao bóng 1
91
94
Tổng số điểm giành được trong trận
92
66
Số lần giao bóng 1 thành công
64
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.6061
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.6947
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7033
28
Số lần giao bóng 2 thành công
25
0.9655
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9259
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
6
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
33
Tổng số lần giao bóng 1
29
27
Tổng số điểm giành được trong trận
35
22
Số lần giao bóng 1 thành công
23
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5652
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7931
11
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
5
Tổng số lần giao bóng 2
11
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
31
Tổng số lần giao bóng 1
35
36
Tổng số điểm giành được trong trận
30
26
Số lần giao bóng 1 thành công
24
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.8387
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6857
4
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
10
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
2
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
31
Tổng số lần giao bóng 1
27
31
Tổng số điểm giành được trong trận
27
18
Số lần giao bóng 1 thành công
17
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
0.5806
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6296
13
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
set 3
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2J Bet