Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Kazakhstan 2025 mới nhất
XH | Đội bóng | ST | T | H | B | BT | BB | HS | Đ | Phong độ gần nhất |
1 | FC Kairat Almaty | 24 | 14 | 5 | 5 | 39 | 21 | 18 |
T B T T T T
|
|
2 | Lokomotiv Astana | 24 | 14 | 4 | 6 | 39 | 19 | 20 |
T T T T B T
|
|
3 | FK Aktobe Lento | 24 | 12 | 7 | 5 | 39 | 26 | 13 |
T B T B T T
|
|
4 | Ordabasy | 24 | 12 | 6 | 6 | 36 | 24 | 12 |
T T B B B T
|
|
5 | Tobol Kostanai | 24 | 11 | 6 | 7 | 33 | 23 | 10 |
T B T T T B
|
|
6 | FK Yelimay Semey | 24 | 10 | 7 | 7 | 35 | 32 | 3 |
T T B B B B
|
|
7 | FK Atyrau | 24 | 9 | 8 | 7 | 28 | 20 | 8 |
T B T B T B
|
|
8 | Kaisar Kyzylorda | 24 | 9 | 7 | 8 | 28 | 29 | -1 |
B B T T B T
|
|
9 | Kyzylzhar Petropavlovsk | 24 | 8 | 5 | 11 | 29 | 26 | 3 |
B B T H T T
|
|
10 | Zhenis | 24 | 6 | 6 | 12 | 18 | 32 | -14 |
H T T T H B
|
|
11 | FC Zhetysu Taldykorgan | 24 | 5 | 8 | 11 | 17 | 33 | -16 |
B T B B B B
|
|
12 | Turan Turkistan | 24 | 5 | 5 | 14 | 16 | 39 | -23 |
B B B B H B
|
|
13 | FC Shakhtyor Karagandy | 24 | 2 | 4 | 18 | 12 | 45 | -33 |
B B B B H B
|
|
14 | FK Aksu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
BXH BD VĐQG Kazakhstan vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá VĐQG🍸 Kazakhstan hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạc bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Kazakhstan mới nhất trực tuyến tại chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Kazakhstan mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đá VĐQG Kazakhstan mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá VĐQG Kazakhstan trực tuyến của đầy đủ các vòng đấu và cập nhật ⛎thông tin theo thời gian thℱực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ VĐQG Kazakhstan hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
Bảng xếp hạng🌼 bóng đá Ngoại Hạng Anh 🥂
Bảng xếp hạn🦂g bóng đá La Liga
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu 🔜
Bảng xếp hạng bón▨g đá Cúp C1 Châu Á
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châu Âu ౠ
𒉰 Bảng xếp hạng bóng đá Bundes♕liga
Bảng xếp hạng bóꦦng đá Serie A
Bảng xếp𒁏🍌 hạng bóng đá Ligue 1
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 10 2087
2 Spain (W) 7 2028
3 Germany (W) -1 2012
4 England (W) -18 2004
5 Sweden (W) 4 1991
6 Canada (W) 6 1988
7 Brazil (W) 7 1977
8 Japan (W) 2 1976
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 0 1929
37 Vietnam (W) 3 1614