Vòng 15
01:00 ngày 22/12/2023
AE Kifisias
Đã kết thúc 0 - 6 (0 - 3)
PAOK Saloniki
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.95
-1.25
0.95
O 2.75
1.02
U 2.75
0.86
1
9.50
X
4.75
2
1.28
Hiệp 1
+0.5
0.91
-0.5
0.99
O 1
0.77
U 1
1.12

Diễn biến chính

AE Kifisias AE Kifisias
Phút
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
13'
match goal 0 - 1 Giannis Konstantelias
Kiến tạo: Thomas Murg
28'
match goal 0 - 2 Brandon Thomas Llamas
Kiến tạo: Kiril Despodov
34'
match goal 0 - 3 Kiril Despodov
Kiến tạo: Giannis Konstantelias
52'
match goal 0 - 4 Thomas Murg
Kiến tạo: Kiril Despodov
 ౠ Andrews Tetteh  𓆏 match yellow.png
53'
72'
match goal 0 - 5 Magomed Ozdoev
Kiến tạo: Kiril Despodov
80'
match goal 0 - 6 Theocharis Tsingaras

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen 🗹  Hỏng phạt đền ﷺ match phan luoi Phản lưới♐ nhà  match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change   Thay người 𒁏 🎐 match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

AE Kifisias AE Kifisias
PAOK Saloniki PAOK Saloniki
0
 
Phạt góc
 
4
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
0
7
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
12
5
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Cản sút
 
1
21
 
Sút Phạt
 
19
29%
 
Kiểm soát bóng
 
71%
26%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
74%
270
 
Số đường chuyền
 
646
15
 
Phạm lỗi
 
16
4
 
Việt vị
 
6
5
 
Đánh đầu thành công
 
3
4
 
Cứu thua
 
2
13
 
Rê bóng thành công
 
14
10
 
Đánh chặn
 
13
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Thử thách
 
5
63
 
Pha tấn công
 
130
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 1.33
3.67 Phạt góc 6
3.33 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 6.67
39% Kiểm soát bóng 58%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.8
0.6 Bàn thua 1
4.3 Phạt góc 5
2.9 Thẻ vàng 2.2
4.7 Sút trúng cầu môn 5.6
45.4% Kiểm soát bóng 54.6%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

AE Kifisias (24trận)
Chủ Khách
ﷺ PAOK Saloniki (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
7
3
HT-H/FT-T
3
0
4
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
0
2
1
3
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
0
2
2
4
HT-B/FT-B
0
5
3
7
2J Bet